Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.660 | 2.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.490 | 92.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.140 | 4.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.397 | 78.394 |
Tiền mặt | 2.663 | 12.234 |
Chính phủ | 1.801 | 11.701 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hannover Ruck SE 1.13% | XS1808482746 | 2.95 | - | - | |
CNH Industrial Finance Europe SA 1.875 19-Jan-2026 | XS1823623878 | 1.58 | 98.840 | 0.00% | |
Bouygues SA 3.88% | FR001400IBM5 | 1.53 | - | - | |
Mapfre SA MAP 1.625 19-May-2026 | ES0224244071 | 1.51 | 98.456 | +0.07% | |
Roche Finance Europe BV 0.88% | XS1195056079 | 1.45 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5% | XS2592650373 | 1.37 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 3.25% | XS1890845875 | 1.34 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC 3.53% | XS2525226622 | 1.32 | - | - | |
Aker BP ASA 4% | XS2830454554 | 1.24 | - | - | |
Allianz SE 2.12% | DE000A254TM8 | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AV Euro Bond Fund AY | 2.6B | 4.68 | -1.17 | 2.01 | ||
AV Euro Bond Fund BX | 2.6B | 4.49 | -1.38 | 1.81 | ||
AV Euro Bond Fund BY | 2.6B | 3.45 | -2.93 | - | ||
AV Euro Bond Fund CX | 2.6B | 4.29 | -1.58 | 1.60 | ||
AV Euro Bond Fund DY | 2.6B | 3.78 | -2.10 | 1.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét