Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 115.550 | 115.580 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 103.214 | 71.607 |
Phái sinh | -0.034 | 55.647 |
Doanh Nghiệp | 11.299 | 24.983 |
Tiền mặt | -15.522 | 24.951 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.042 | 12.485 |
Số vị thế mua: 169
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Schatz-Future | - | 9.34 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 2.6% | - | 6.32 | - | - | |
Raiffeisen-Nach-EM-LocalBonds R T | AT0000A0FXL8 | 4.00 | - | - | |
Inter-American Development Bank 2% | - | 3.69 | - | - | |
European Investment Bank 2.15% | XS0282506657 | 3.40 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 0.75% | - | 3.37 | - | - | |
10-Year Us.Treas.Note Fu. | - | 3.21 | - | - | |
Asian Development Bank 2.35% | XS0307424274 | 3.13 | - | - | |
10-Year Us.Treas.Note Fu. | - | 3.13 | - | - | |
Oesterreichische Kontrollbank Aktiengesellschaft 1.5% | - | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporate VWG V | 502.79M | -0.13 | -2.58 | 1.10 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 502.79M | -0.13 | -2.59 | 1.10 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 502.79M | -0.13 | -2.58 | 1.10 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund A | 344.76M | 3.05 | -6.46 | 0.91 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund VT | 344.76M | 3.05 | -6.46 | 0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét