
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.330 | 1.680 | 0.350 |
Chứng Khoán | 98.420 | 98.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.227 | 14.737 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.847 | 1.947 |
Giá trên doanh thu | 0.536 | 1.567 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.065 | 9.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.327 | 2.742 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.287 | 12.788 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.870 | 19.001 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.850 | 10.837 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.290 | 5.235 |
Công Nghiệp | 11.590 | 17.011 |
Công nghệ | 10.450 | 21.893 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.030 | 6.086 |
Bất Động Sản | 7.400 | 8.029 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.490 | 6.998 |
Năng lượng | 3.840 | 1.652 |
Tiện ích | 2.390 | 1.201 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.810 | 2.919 |
Số vị thế mua: 324
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank Negar | ID1000096605 | 3.13 | 4,030 | -7.14% | |
Indofood Cbp | ID1000116700 | 2.55 | 10,450 | +0.48% | |
Axis Bank | INE238A01034 | 2.54 | 1,015.55 | -0.11% | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 2.33 | 1,040.00 | -1.89% | |
Boc Aviation | SG9999015267 | 2.28 | 59.95 | -0.91% | |
Genpact | BMG3922B1072 | 2.18 | 53.22 | +0.99% | |
Federal Bank | INE171A01029 | 1.94 | 177.62 | -0.61% | |
Japfa Comfeed Indonesia | ID1000126907 | 1.89 | 1,865 | -1.58% | |
Crystal International Group Ltd Ordinary Shares | - | 1.68 | - | - | |
Sinotrans Ltd | CNE1000004F1 | 1.56 | 3.740 | -2.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Technology Fund A DIST EUR | 10.43B | 3.36 | 15.04 | 20.03 | ||
Global Technology Fund E Acc EUR | 1.3B | 3.28 | 14.17 | 19.14 | ||
Global Technology Fund Y Acc EUR | 2.05B | 3.44 | 16.03 | 21.03 | ||
Global Technology Fund Y DIST EUR | 605.54M | 3.44 | 16.02 | 21.03 | ||
Fidelity Global Technol A-Acc-EUR | 3.21B | 3.35 | 15.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét