Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 115.550 | 119.100 | 3.550 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 34.749 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.215 | 0.716 |
Giá trên doanh thu | 0.169 | 1.321 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.763 | 10.220 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 8.731 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 65.070 | 65.070 |
Bất Động Sản | 34.930 | 47.944 |
Số vị thế mua: 398
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Industrial & Commercial Bank of China Ltd. 3.2% | XS2383421711 | 4.11 | - | - | |
US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 2.44 | - | - | |
Bank of Communications Co Ltd. 3.8% | XS2238561281 | 2.11 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 5.375% | - | 2.10 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 6% | XS2322319398 | 1.92 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 3.733% | - | 1.66 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 6.875% | XS1729875598 | 1.49 | - | - | |
Vedanta Resources Finance II PLC 13.875% | - | 1.49 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.35 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 7.375% | XS2322319638 | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US High Yield Fund A MINCOME HKD | 68.83M | 4.91 | 1.83 | 3.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét