Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.000 | 20.250 | 1.250 |
Chứng Khoán | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.740 | 80.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.971 | 10.488 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.566 | 1.313 |
Giá trên doanh thu | 0.847 | 1.801 |
Giá và dòng tiền mặt | 25.681 | 20.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.255 | 8.255 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.206 |
Số vị thế mua: 399
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos de Venezuela SA 8.5% | - | 6.74 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN871 | 2.36 | - | - | |
Oi S A - Em Recuperacao Judicial 10% | - | 2.33 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 1.31 | 978.34 | 0.00% | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 1.30 | - | - | |
Poland (Republic of) 6% | PL0000115291 | 1.18 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 4.504% | MYBMK2200030 | 1.12 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 1.03 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.519% | MYBMI2300024 | 0.89 | - | - | |
PETRONAS Capital Ltd. 4.55% | - | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ashmore EMCorpDebt Z2 GBP Inc | 265.79M | 7.37 | -4.46 | - | ||
Ashmore EMCorpDebtRetail GBP | 267.59M | 6.61 | -5.27 | -0.04 | ||
Ashmore EM TR Class Z GBP Inc | 225.09M | 5.23 | -2.78 | -0.53 | ||
Ashmore EM TR Class Z2 GBP Inc | 223.95M | 5.42 | -2.60 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét