
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.410 | 7.640 | 2.230 |
Chứng Khoán | 65.510 | 65.560 | 0.050 |
Trái Phiếu | 24.380 | 24.440 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 4.180 | 4.200 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.814 | 12.396 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.538 | 1.890 |
Giá trên doanh thu | 1.057 | 1.364 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.518 | 8.332 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.077 | 3.559 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.932 | 10.103 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.160 | 22.656 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.740 | 14.092 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.300 | 13.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.760 | 9.130 |
Công Nghiệp | 9.330 | 5.850 |
Công nghệ | 7.840 | 8.748 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.320 | 10.838 |
Bất Động Sản | 6.100 | 8.028 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.710 | 6.452 |
Năng lượng | 0.990 | 2.141 |
Tiện ích | 0.730 | 1.018 |
Số vị thế mua: 210
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Opportunity Fund B2 | ZAE000172920 | 18.84 | 77.617 | -0.13% | |
Ashburton Top 40 | ZAE000303129 | 5.10 | 9,600 | +1.38% | |
Ashburton Global 1200 | ZAE000303145 | 3.44 | 10,642 | +0.08% | |
Nedgroup Investments Core Income Fund C10 | ZAE000167904 | 3.36 | 1.007 | 0.02% | |
Coronation Balanced Defensive Fund P | ZAE000170445 | 3.22 | 2.612 | -0.04% | |
Ashburton GOVI Tracker A | - | 2.36 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 2.15 | - | - | |
Absa | ZAE000255915 | 1.78 | 18,907 | +0.14% | |
Naspers | ZAE000325783 | 1.62 | 578,870 | -0.34% | |
FirstRand Ltd | ZAE000066304 | 1.35 | 7,444 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ashburton Multi Manager Equity B1 | 2.19B | 13.81 | 14.66 | 8.93 | ||
Ashburton Multi Manager Equity A2 | 2.19B | 9.06 | 11.17 | - | ||
Ashburton Targeted Return Fund B4 | 1.84B | 7.54 | 11.97 | 6.39 | ||
Ashburton Targeted Return Fund B5 | 1.84B | 3.55 | 10.80 | 6.58 | ||
Ashburton Equity Fund B1 | 738.26M | 12.21 | 15.25 | 6.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét