Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.460 | 12.390 | 2.930 |
Chứng Khoán | 53.490 | 54.040 | 0.550 |
Trái Phiếu | 31.340 | 33.230 | 1.890 |
Chuyển Đổi | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Khác | 2.740 | 2.750 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.369 | 16.689 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.194 | 2.555 |
Giá trên doanh thu | 2.485 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.200 | 10.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.819 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.378 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.130 | 20.798 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.960 | 15.576 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.760 | 12.603 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 10.716 |
Công Nghiệp | 9.810 | 11.784 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.310 | 6.854 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.170 | 7.423 |
Năng lượng | 3.250 | 3.978 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.440 | 5.104 |
Bất Động Sản | 2.370 | 3.898 |
Tiện ích | 1.310 | 3.523 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 8.24 | 39.77 | +0.71% | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 3.59 | 13.87 | -0.36% | |
Arquia Banca Lideres Globales Cartera FI | ES0110256015 | 3.00 | - | - | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 2.69 | - | - | |
MFS Meridian Euro Credit IF1 EUR | LU2553550315 | 2.39 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 2.24 | 1,590.770 | -0.06% | |
Jupiter Merian World Equity I EUR Acc | IE00BYR8H700 | 2.22 | - | - | |
Russell Investment Company plc - Acadian Global Eq | IE00B138F247 | 2.22 | 47.080 | +0.41% | |
M&G (Lux) Glbl SustainParisAlgndEURCIAcc | LU1797816979 | 2.03 | - | - | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 1.96 | 11.799 | +0.89% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arquiuno Prudente 30RV A FI | 17.61M | 7.40 | 1.48 | - | ||
Arquiuno Prudente 30RV B FI | 62.84M | 8.19 | 2.29 | - | ||
Arquiuno FI | 19.69M | 10.98 | 1.35 | 0.62 | ||
Arquiuno Renta Variable Mixta FI | 21.93M | 28.40 | 6.92 | 4.03 | ||
Arquiuno Equilibrado 60RV A | 12.98M | 11.33 | 2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét