
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.84 | 10.78 | 7.94 |
Chứng Khoán | 92.40 | 92.81 | 0.41 |
Trái Phiếu | 3.09 | 3.12 | 0.03 |
Chuyển Đổi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 1.62 | 1.64 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.78 | 16.34 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.97 | 2.38 |
Giá trên doanh thu | 1.56 | 1.88 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.04 | 10.35 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.66 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.04 | 10.07 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.34 | 18.13 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.17 | 18.34 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.37 | 10.89 |
Công Nghiệp | 11.04 | 13.14 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.84 | 11.15 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.76 | 6.79 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.85 | 7.15 |
Năng lượng | 4.63 | 3.77 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.39 | 5.16 |
Tiện ích | 3.43 | 4.65 |
Bất Động Sản | 3.17 | 3.81 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Index Emerging Markets P Accumulation | GB00BHZK8D21 | 15.05 | 1.918 | +0.61% | |
HSBC American Index Fund Retail Accumulation | GB0000470418 | 12.29 | 12.48 | -0.39% | |
Legal & General US Index Trust C Acc | GB00BG0QPL51 | 12.14 | 12.15 | -0.25% | |
abrdn Asia Pacific ex-Japan TrkrN£Acc | GB00BKBD2G73 | 11.35 | - | - | |
L&G S&P 500 US Equal Wght Idx C GBP Acc | GB00BSWT8Q21 | 6.30 | - | - | |
BlackRock UK Equity Tracker Fund L Acc | GB00B08HD810 | 6.05 | 3.28 | -0.62% | |
Legal & General UK Index Trust C Acc | GB00BG0QPJ30 | 6.05 | 4.51 | -0.07% | |
BlackRock Japan Equity Tracker Fund L Acc | GB00B08HDJ29 | 5.90 | 3.15 | 0.05% | |
L&G Emerging Mkts Eq Idx C GBP Acc | IE00BK1WXV60 | 5.14 | - | - | |
iShares Continen Eurp Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HDG97 | 4.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Passive Intermediate Fund Class R A | 33.61M | -1.89 | 2.49 | 4.38 | ||
Architas Multi Asset Passive Intera | 11.86M | 0.36 | 3.00 | 4.98 | ||
Architas Multi Asset Passive Interz | 45.37M | 0.45 | 3.37 | 5.36 | ||
Architas Multi Asset Passive Interd | 20.65M | 0.40 | 3.13 | 5.12 | ||
Architas Multi Asset Passive Interm | 409.28M | 0.40 | 3.17 | 5.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét