
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 63.870 | 70.690 | 6.820 |
Trái Phiếu | 46.470 | 50.620 | 4.150 |
Chuyển Đổi | 1.570 | 1.570 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 5.530 | 5.550 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.954 | 15.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.632 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 2.014 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.324 | 8.772 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.663 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.971 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.460 | 18.063 |
Công Nghiệp | 18.940 | 12.080 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.370 | 12.927 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.190 | 16.852 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.600 | 5.963 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.460 | 10.969 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.230 | 8.037 |
Năng lượng | 5.740 | 5.539 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.320 | 6.725 |
Tiện ích | 1.650 | 3.898 |
Bất Động Sản | 1.060 | 2.751 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM Emerging Markets Equity I2 (acc) EUR | LU1814670615 | 8.64 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 8.12 | 17.340 | 0.00% | |
JPMorgan Funds Global Strategic Bond Fund I (per | LU0973526311 | 7.79 | 87.400 | 0.00% | |
AXAWF Global Strategic Bds I Cap EUR H | LU0746605848 | 7.17 | - | - | |
PIMCO GIS Em Mkts Bd ESG Ins EUR H Acc | IE00BDSTPS26 | 7.16 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 5.90 | 23.070 | -0.43% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 5.64 | 37.780 | -0.29% | |
Janus HndrsnAbsolute Return G2 HEUR | LU0966752916 | 5.61 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 5.53 | 624.47 | -1.20% | |
Robeco BP Global Premium Eqs IH EUR | LU1549401112 | 5.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.3B | -3.63 | 7.30 | 6.04 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.3B | -3.30 | 8.03 | 6.78 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.24B | -1.34 | 21.31 | 15.93 | ||
ES0115663009 | 881.95M | -7.17 | 14.18 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 550.99M | -8.31 | -2.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét