Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.230 | 18.100 | 15.870 |
Chứng Khoán | 34.450 | 35.240 | 0.790 |
Trái Phiếu | 62.090 | 62.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.509 | 16.177 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.533 | 2.338 |
Giá trên doanh thu | 1.721 | 1.690 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.637 | 9.581 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.221 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.047 | 11.165 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.270 | 19.371 |
Công Nghiệp | 13.750 | 12.271 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.490 | 15.130 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.580 | 12.377 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 12.144 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.050 | 7.952 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.640 | 7.122 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.100 | 7.063 |
Năng lượng | 3.010 | 4.677 |
Bất Động Sản | 2.340 | 2.589 |
Tiện ích | 2.030 | 3.534 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Apollo Nachhaltig New World T | AT0000A1XFK8 | 9.98 | - | - | |
Apollo Nachhaltig Global Bond T | AT0000A13JW3 | 9.43 | - | - | |
Apollo 34 A2 | AT0000627666 | 9.30 | 11,485.380 | +0.10% | |
Apollo Euro Corporate Bond Fund T | AT0000746938 | 9.20 | 11.530 | +0.26% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 9.00 | 571.56 | +0.01% | |
Value Investment Fonds Klassik T | AT0000990346 | 8.98 | 177.480 | +0.01% | |
Apollo Nachhaltig Aktien Global T | AT0000A1EL54 | 8.16 | - | - | |
Apollo Nachhaltig High Yield Bd A EUR | AT0000837299 | 7.22 | - | - | |
Sycomore Sélection Crédit I | FR0011288489 | 6.13 | 134.910 | +0.07% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 5.74 | 139.00 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Value Investment Fonds Klassik A | 950.13M | 0.52 | -1.76 | 2.31 | ||
Value Investment Fonds Klassik T | 950.13M | 0.53 | -0.92 | 2.58 | ||
Apollo Styrian Global Equity A2 A | 643.71M | 11.64 | 10.20 | 11.17 | ||
Apollo Konservativ T | 76.26M | 1.27 | 0.24 | 3.21 | ||
Apollo Ausgewogen T2 Tranche | 30.22M | 7.00 | 3.10 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét