Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.620 | 21.230 | 15.610 |
Chứng Khoán | 30.870 | 34.260 | 3.390 |
Trái Phiếu | 62.630 | 62.650 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.229 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.788 | 2.513 |
Giá trên doanh thu | 1.871 | 1.861 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.553 | 10.166 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.035 | 2.427 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.823 | 11.722 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.160 | 21.070 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.070 | 15.112 |
Công Nghiệp | 13.890 | 11.996 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.160 | 12.459 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.380 | 12.511 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.060 | 7.708 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.700 | 7.673 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.720 | 6.719 |
Tiện ích | 2.390 | 2.887 |
Năng lượng | 2.370 | 3.180 |
Bất Động Sản | 2.110 | 2.924 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Apollo Nachhaltig New World T | AT0000A1XFK8 | 9.99 | - | - | |
Apollo 34 A2 | AT0000627666 | 9.97 | 11,874.040 | +0.04% | |
Apollo Nachhaltig Global Bond T | AT0000A13JW3 | 9.97 | - | - | |
Apollo Euro Corporate Bond Fund T | AT0000746938 | 8.91 | 11.920 | 0.00% | |
Value Investment Fonds Klassik T | AT0000990346 | 8.81 | 183.180 | +0.10% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 8.44 | 639.95 | +0.16% | |
Apollo Nachhaltig Aktien Global T | AT0000A1EL54 | 8.11 | - | - | |
Apollo Nachhaltig High Yield Bd A EUR | AT0000837299 | 7.07 | - | - | |
Sycomore Sélection Crédit I | FR0011288489 | 5.97 | 140.420 | +0.08% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 5.77 | 142.47 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Value Investment Fonds Klassik A | 931.8M | 6.06 | -0.70 | 2.67 | ||
Value Investment Fonds Klassik T | 931.8M | 6.06 | -0.69 | 2.67 | ||
Apollo Styrian Global Equity A2 A | 696.75M | 27.74 | 9.36 | 11.31 | ||
Apollo Konservativ T | 88.07M | 9.22 | 0.75 | 3.27 | ||
Apollo Ausgewogen T | 32.44M | 14.46 | 2.92 | 5.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét