
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.020 | 12.450 | 10.430 |
Chứng Khoán | 15.770 | 15.800 | 0.030 |
Trái Phiếu | 78.420 | 80.900 | 2.480 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.780 | 3.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.453 | 16.135 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.569 | 2.374 |
Giá trên doanh thu | 1.833 | 1.769 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.555 | 10.019 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.201 | 2.635 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.245 | 10.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.240 | 20.065 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.950 | 17.535 |
Công Nghiệp | 12.330 | 12.053 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.090 | 11.587 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.820 | 11.023 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.200 | 7.114 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.190 | 7.214 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.000 | 5.276 |
Năng lượng | 3.790 | 3.900 |
Tiện ích | 2.570 | 3.450 |
Bất Động Sản | 1.840 | 4.017 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Govt Bond Lowest Rated EuroMTS Investme | LU1681046774 | 7.26 | 230.43 | +0.32% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 5.87 | 57.59 | -0.74% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 5.63 | 70.56 | -0.94% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 5.21 | 12.569 | +0.21% | |
BNY Mellon US Muncpl Infras Dbt € W AccH | IE00BDCJZ889 | 4.94 | - | - | |
Amundi US Treasury Bond 7-10Y UCITS EUR Hedged Acc | LU1407888137 | 4.62 | 41.65 | +0.24% | |
Vontobel Sust EM Dbt AHE (hedged) EUR | LU2243827156 | 4.02 | - | - | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 3.71 | 23.85 | +0.37% | |
Invesco Markets II plc - Invesco US Treasury Bond | IE000FXHG8D6 | 3.29 | 3.82 | +0.46% | |
GAM Star Cat Bond Institutional EUR Acc | IE00B6TLWG59 | 2.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.41B | -0.86 | 4.42 | 5.62 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.41B | -1.67 | 5.02 | 5.73 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.41B | -1.52 | 5.46 | 6.17 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 728.28M | -7.55 | -0.68 | 10.03 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 728.28M | -7.82 | -1.51 | 9.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét