
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.260 | 48.530 | 39.270 |
Chứng Khoán | 40.730 | 41.250 | 0.520 |
Trái Phiếu | 39.340 | 41.660 | 2.320 |
Chuyển Đổi | 8.270 | 8.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Khác | 1.870 | 2.260 | 0.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.595 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.194 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.717 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.379 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.163 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.847 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.730 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.030 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.530 | 12.835 |
Công Nghiệp | 11.210 | 12.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.750 | 11.082 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.320 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.890 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.850 | 7.916 |
Năng lượng | 5.000 | 5.517 |
Tiện ích | 3.400 | 3.882 |
Bất Động Sản | 3.300 | 2.746 |
Số vị thế mua: 67
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 9.51 | - | - | |
Groupama Ultra Short Term Bond IC | FR0012599645 | 4.69 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.69 | - | - | |
SPDR MSCI All Country World UCITS | IE00B44Z5B48 | 4.58 | 251.90 | +0.31% | |
Franklin Euro Short Dur Bd EB(acc)EUR | LU2386637925 | 4.45 | - | - | |
Amundi Fds Cash EUR M2 EUR C | LU0568620305 | 4.06 | - | - | |
Groupama Entreprises IC | FR0010213355 | 3.65 | 2,449.800 | +0.00% | |
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 3.06 | 141.570 | 0.00% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 2.98 | 110.610 | -0.05% | |
EdR SICAV Financial Bonds I EUR | FR0010584474 | 2.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 135.19M | 8.85 | 6.78 | 4.79 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 455.48M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 127.79M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.61M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 235.84M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét