
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.620 | 14.280 | 0.660 |
Chứng Khoán | 84.130 | 84.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.030 | 0.050 | 0.020 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 2.140 | 2.150 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.566 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.346 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.199 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.456 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.105 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.568 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.070 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.230 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.060 | 12.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.850 | 6.189 |
Năng lượng | 9.120 | 5.517 |
Công Nghiệp | 8.000 | 12.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.120 | 11.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.850 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.540 | 6.687 |
Bất Động Sản | 0.880 | 2.746 |
Tiện ích | 0.290 | 3.882 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares STOXX Europe 600 Banks UCITS | DE000A0F5UJ7 | 5.21 | 27.98 | -0.11% | |
Apple | US0378331005 | 4.79 | 203.27 | +0.78% | |
Fidelity Funds - China Consumer Fund Y Acc USD | LU0594300500 | 4.61 | 16.920 | +0.77% | |
Invesco Asian Equity A EUR AD | LU1775949891 | 4.50 | - | - | |
ArcelorMittal | LU1598757687 | 4.44 | 26.43 | -0.94% | |
BlackRock Global Funds - World Energy Fund D2 EUR | LU0252963896 | 4.36 | 24.770 | +1.18% | |
Pictet - Robotics I EUR | LU1279334053 | 3.35 | 357.410 | +1.61% | |
IAG | ES0177542018 | 3.12 | 334.20 | -0.33% | |
Fidelity Funds - India Focus Fund Y-Acc-USD | LU0346391245 | 2.89 | 31.180 | -0.61% | |
BGF World Energy I2 EUR Hedged | LU0368235932 | 2.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.52B | -0.89 | 1.86 | 0.60 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.06B | -3.47 | 3.24 | 1.71 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.9M | 2.23 | 1.84 | 0.16 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 246.02M | -1.39 | -0.33 | 0.19 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 246.01M | -1.45 | -0.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét