
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.200 | 8.360 | 0.160 |
Trái Phiếu | 91.800 | 91.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.128 | 59.991 |
Chính phủ | 32.672 | 31.136 |
Tiền mặt | 8.200 | 2.922 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ILGOV3.75 03/24 | IL0011308488 | 4.63 | - | - | |
Israel (State Of) 1.5% | IL0011550683 | 4.28 | - | - | |
GALIL 5903 | IL0095903329 | 4.04 | - | - | |
ILGOV4.25 03/23 | IL0011267478 | 3.98 | - | - | |
ILCPI1.75% 0923 | IL0011280810 | 3.87 | - | - | |
Israel .5 31-May-2029 | IL0011570236 | 2.78 | 109.480 | +0.02% | |
GALIL 5904 | IL0095904319 | 2.55 | - | - | |
Israel (State Of) 3.15% | - | 2.25 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.66 | 110.19 | -0.15% | |
Israel (State Of) 3.25% | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Analyst Money Market Without CP | 6.65B | 1.42 | 3.63 | 1.23 | ||
Analyst Money Market | 3.21B | 1.44 | 3.66 | 1.18 | ||
Analyst Bond A or Higher Dur 1 4Yrs | 363.5M | 1.13 | 2.69 | 1.85 | ||
Analyst Diversified Portfolio 90/10 | 291.3M | 1.47 | 2.98 | 2.84 | ||
Analyst Bonds | 238.1M | 1.15 | 4.58 | 3.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét