
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.310 | 54.120 | 43.810 |
Trái Phiếu | 86.230 | 86.980 | 0.750 |
Chuyển Đổi | 2.050 | 2.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.500 | 1.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 46.247 | 33.473 |
Tiền mặt | 10.229 | 14.656 |
Doanh Nghiệp | 34.350 | 42.630 |
Phái sinh | -0.599 | 20.533 |
Chính phủ | 9.788 | 24.139 |
Đô thị | 0.086 | 0.910 |
Số vị thế mua: 1,055
Số vị thế bán: 492
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 7.24 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 5.92 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 5.03 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.76 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 4.03 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 3.16 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 2.48 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development 0.75% | - | 2.42 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.37 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 2.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.55B | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.53B | 1.42 | 4.68 | 2.17 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.53B | 1.25 | 4.39 | 2.08 | ||
Amundi Cash USD AU C | 4.53B | 1.35 | 4.50 | 2.11 | ||
Amundi Cash USD MU C | 4.53B | 1.40 | 4.66 | 2.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét