
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.960 | 247.490 | 241.530 |
Chứng Khoán | 28.240 | 28.980 | 0.740 |
Trái Phiếu | 64.110 | 64.980 | 0.870 |
Chuyển Đổi | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.190 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.761 | 17.666 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.659 | 2.813 |
Giá trên doanh thu | 1.289 | 2.036 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.010 | 11.359 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.658 | 2.471 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.392 | 9.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.410 | 18.234 |
Công nghệ | 11.770 | 20.800 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.580 | 10.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.210 | 6.855 |
Năng lượng | 9.780 | 4.077 |
Công Nghiệp | 9.150 | 11.496 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.920 | 3.568 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.160 | 7.418 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.990 | 9.823 |
Tiện ích | 5.640 | 3.439 |
Bất Động Sản | 2.390 | 6.252 |
Số vị thế mua: 701
Số vị thế bán: 310
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 7.62% | - | 3.53 | - | - | |
PI Inv Em Mkts Eq Inc H EUR QD | LU1650523076 | 3.08 | - | - | |
Amundi Fds II Rl Asts Trgt Inc A USD QD | LU1024404805 | 3.02 | - | - | |
United States Treasury Bonds 8.75% | - | 3.01 | - | - | |
Amundi ETF MSCI Pacific Ex Japan UCITS | LU1602144906 | 1.32 | 628.30 | -1.37% | |
Eib 32 Gbp 5.625 | XS0114126294 | 1.16 | 107.97 | 0.00% | |
Úc 15N | AU3TB0000135 | 1.15 | 4.585 | +0.39% | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 6.25% | - | 0.89 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 0.86 | - | - | |
Úc 10N | AU3TB0000051 | 0.77 | 4.328 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
First Eagle Amundi Intl Fund Classx | 7.14B | 8.19 | 8.93 | 6.31 | ||
LU0068578508 | 7.14B | 11.02 | 12.18 | 6.01 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classc | 7.14B | 11.62 | 13.40 | 7.11 | ||
FirstEagleAmundiIntlClassAU2CShares | 7.14B | 7.72 | 8.22 | 5.63 | ||
First Eagle Amundi International Fq | 7.14B | 7.87 | 8.92 | 5.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét