![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.220 | 2.750 | 0.530 |
Chứng Khoán | 18.680 | 18.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.880 | 58.880 | 0.000 |
Khác | 20.220 | 20.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.048 | 15.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.811 | 2.071 |
Giá trên doanh thu | 1.244 | 1.533 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.465 | 8.410 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.991 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.052 | 12.320 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.830 | 12.416 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.940 | 16.623 |
Công nghệ | 13.940 | 17.085 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.020 | 13.007 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.790 | 6.285 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.550 | 11.452 |
Bất Động Sản | 5.230 | 2.820 |
Tiện ích | 2.700 | 3.888 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.610 | 7.829 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.720 | 6.864 |
Năng lượng | 1.660 | 5.544 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ý 8N | IT0004536949 | 21.38 | 3.688 | -0.43% | |
Groupama Avenir Euro MC | FR0010589325 | 19.93 | 464.890 | +1.76% | |
Amundi Fds Eq Euroland Small Cap OE-C | LU0568607112 | 19.64 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.36% | IT0003644769 | 10.47 | - | - | |
HSBC Holdings plc 4.36% | XS0433028254 | 4.40 | - | - | |
Imperial Tobacco Finance plc 1.25% | XS0715437140 | 4.33 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 1.65% | XS0842828120 | 4.28 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 0.37% | XS0973623514 | 4.08 | - | - | |
Unione di Banche Italiane Societa per Azioni 0.09% | XS1033018158 | 3.04 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4.6% | XS0429484891 | 1.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Best Selection Plus | 260.93M | 1.57 | -0.41 | - | ||
Amundi Best Selection Classic | 193.2M | 0.04 | -1.54 | - | ||
Amundi Dividendo italia A | 172.01M | 7.00 | 10.27 | - | ||
Amundi Dividendo italia B | 172.01M | 10.84 | 7.98 | 6.24 | ||
Amundi Best Selection Top | 117.72M | 2.60 | -0.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét