Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.990 | 39.010 | 20.020 |
Chứng Khoán | 2.840 | 3.440 | 0.600 |
Trái Phiếu | 58.890 | 63.440 | 4.550 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.050 | 0.030 |
Khác | 18.700 | 18.850 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.683 | 15.179 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.716 | 1.831 |
Giá trên doanh thu | 1.134 | 0.915 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.058 | 7.091 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.642 | 2.583 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.610 | 12.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.140 | 23.231 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.410 | 19.983 |
Công Nghiệp | 14.830 | 10.088 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.540 | 12.242 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.770 | 33.616 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.050 | 8.098 |
Công nghệ | 7.810 | 24.164 |
Tiện ích | 4.140 | 15.435 |
Năng lượng | 4.060 | 13.113 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.900 | 5.377 |
Bất Động Sản | 1.350 | 12.291 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 7.98 | 213.13 | +0.26% | |
Amundi Funds | LU2347636446 | 7.11 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 6.13 | - | - | |
Amundi Funds | LU2085674971 | 6.05 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 6.04 | 43.51 | +0.29% | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 6.02 | - | - | |
CPR Oblig 12 Mois I | FR0010934042 | 5.35 | 111,139 | +0.03% | |
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 5.13 | 126.060 | +0.38% | |
Amundi Funds - Bond Global Emerging Hard Currency | LU0907912579 | 5.09 | 41,835.290 | +0.74% | |
Amundi Fds Abs Ret Crdt I EUR C | LU1622150271 | 5.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M i | 3.01B | 1.39 | 1.64 | 0.59 | ||
Amundi 12 M E | 3.01B | 1.34 | 1.43 | 0.38 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | -0.58 | -4.13 | 0.57 | |||
Amundi Oblig Euro C | 283.88M | -0.43 | -3.70 | 0.78 | ||
Amundi Oblig Euro D | 283.88M | -0.43 | -3.70 | 0.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét