
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.490 | 96.680 | 0.190 |
Trái Phiếu | 3.520 | 3.590 | 0.070 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.488 | 58.092 |
Chính phủ | 2.369 | 11.194 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.143 | 1.143 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tresorerie Tres Gplxdat000077118 | - | 6.95 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxbk001usd | - | 3.81 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxdat000077117 | - | 2.32 | - | - | |
Bank Of Montreal London Branch Zcp 20-03-25 | - | 2.31 | - | - | |
Agence Centrale Organismes Sec Sociale Zcp 31-03- | - | 2.31 | - | - | |
Caisse Des Depots Et Consignations Zcp 09-04-25 | - | 2.30 | - | - | |
Commerzbank Aktiengesellschaft Zcp 26-06-25 | - | 2.28 | - | - | |
Pl 482098 | - | 1.55 | - | - | |
Cw Bk Aust Soffrat+0.19% 20-05-25 | - | 1.39 | - | - | |
Pl 907939 | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.52B | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.53B | 1.80 | 4.78 | 2.21 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.53B | 1.58 | 4.49 | 2.11 | ||
Amundi Cash USD AU C | 4.53B | 1.71 | 4.60 | 2.15 | ||
Amundi Cash USD MU C | 4.53B | 1.76 | 4.76 | 2.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét