
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.100 | 96.330 | 0.230 |
Trái Phiếu | 3.910 | 4.140 | 0.230 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.096 | 62.808 |
Chính phủ | 1.957 | 13.438 |
Doanh Nghiệp | 0.745 | 2.824 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tresorerie Tres Gplxdat000076178 | - | 7.28 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxdat000076179 | - | 7.28 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxbk001usd | - | 6.78 | - | - | |
Bank Of Montreal London Branch Zcp 20-03-25 | - | 2.40 | - | - | |
Pl 482098 | - | 1.60 | - | - | |
Cw Bk Aust Soffrat+0.19% 20-05-25 | - | 1.46 | - | - | |
Pl 959406 | - | 1.23 | - | - | |
Australia New Zealand Bk Group Soffrat+0.2% 19-05 | - | 1.23 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken Ab Soffrat+0.26% 21 | - | 1.23 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.52B | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.5B | 1.25 | 4.39 | 2.08 | ||
Amundi Cash USD AU C | 4.5B | 1.35 | 4.50 | 2.11 | ||
Amundi Cash USD MU C | 4.5B | 1.40 | 4.66 | 2.16 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.5B | 1.28 | 4.43 | 2.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét