
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.960 | 97.180 | 0.220 |
Trái Phiếu | 3.040 | 3.070 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.957 | 56.028 |
Chính phủ | 1.405 | 12.638 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.329 | 1.143 |
Doanh Nghiệp | 0.310 | 0.892 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tresorerie Tres Gplxbk001usd | - | 5.91 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxdat000077620 | - | 2.68 | - | - | |
Agence Centrale Organismes Sec Sociale Zcp 31-03- | - | 2.68 | - | - | |
Mizuho Bank Zcp 18-06-25 | - | 2.66 | - | - | |
Commerzbank Aktiengesellschaft Zcp 26-06-25 | - | 2.65 | - | - | |
Industrial Bank Of Korea Zcp 11-08-25 | - | 2.11 | - | - | |
Pl 482098 | - | 1.80 | - | - | |
Banco Santander All Spain Branch Soffrat+0.21% 05 | - | 1.61 | - | - | |
Cw Bk Aust Soffrat+0.19% 20-05-25 | - | 1.61 | - | - | |
Mizuho Bank Zcp 07-05-25 | - | 1.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Cash USD SU C | 4.77B | 2.32 | 4.71 | 2.19 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.77B | 2.58 | 4.99 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 4.77B | 2.44 | 4.80 | 2.22 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.77B | 2.65 | 5.08 | - | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.77B | 2.58 | 4.99 | 2.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét