Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.560 | 96.800 | 0.240 |
Trái Phiếu | 3.440 | 3.480 | 0.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 94.719 | 63.370 |
Doanh Nghiệp | 4.138 | 3.568 |
Chính phủ | 1.143 | 16.913 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tresorerie Tres Gplxdat000069903 | - | 7.73 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxbk001usd | - | 6.50 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxdat000069904 | - | 5.99 | - | - | |
0813409asian De Zcp 080124 | - | 3.15 | - | - | |
0309517landwirt Zcp 040124 | - | 1.83 | - | - | |
Dbs Bank Ltd Zcp 290224 | - | 1.78 | - | - | |
Schlumberger Fi Zcp 291223 | - | 1.58 | - | - | |
Ntt Finance Uk Zcp 22-01-24 | - | 1.57 | - | - | |
Kingdom Of Sweden Zcp 090224 | - | 1.57 | - | - | |
The Nori Bank Lond Zcp 08-02-24 | - | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Cash USD AU C | 3.93B | 1.77 | 2.87 | 1.66 | ||
Amundi Cash USD MU C | 3.93B | 1.84 | 2.99 | 1.70 | ||
Amundi Cash USD SU C | 3.93B | 1.76 | 2.87 | 1.66 | ||
Amundi Cash USD IU D | 3.93B | 1.84 | 2.99 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 3.93B | 1.77 | 2.88 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét