Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.030 | 97.290 | 0.260 |
Trái Phiếu | 2.980 | 3.000 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 97.025 | 52.834 |
Doanh Nghiệp | 3.000 | 4.371 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tresorerie Tres Gplxbk001eur | - | 7.36 | - | - | |
Pl 808215 | - | 6.00 | - | - | |
Pl 561819 | - | 6.00 | - | - | |
Bred Zcp 131222 | - | 4.81 | - | - | |
The Toronto-Dominion Zcp 080822 | - | 4.81 | - | - | |
Tresorerie Tres Gplxdat000059424 | - | 4.80 | - | - | |
Pl 802594 | - | 4.80 | - | - | |
Bfcm 0.07 051022 | - | 4.79 | - | - | |
Pl 390349 | - | 4.32 | - | - | |
Eurofima Europaeisch Zcp 170622 | - | 4.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 5.4B | -0.19 | -2.78 | 0.81 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 5.4B | -0.24 | -2.94 | 0.62 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 5.4B | -0.20 | -2.84 | 0.79 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp AE D | 5.4B | -0.23 | -2.94 | 0.63 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 5.4B | -0.17 | -2.75 | 0.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét