![Khối ngoại rút ròng liên tục, đẩy tỷ lệ sở hữu xuống mức thấp nhất từ năm 2015](https://i-invdn-com.investing.com/news/sad_asian_trader_150x108_S_1416302394.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.540 | 46.990 | 41.450 |
Chứng Khoán | 28.570 | 29.520 | 0.950 |
Trái Phiếu | 57.600 | 61.700 | 4.100 |
Chuyển Đổi | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 6.420 | 6.470 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.017 | 16.271 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.337 | 2.470 |
Giá trên doanh thu | 1.335 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.027 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.012 | 2.569 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.380 | 10.588 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 23.920 | 11.159 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.770 | 16.775 |
Công Nghiệp | 15.490 | 11.610 |
Công nghệ | 9.530 | 21.084 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.400 | 7.276 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.670 | 5.027 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.580 | 12.077 |
Năng lượng | 6.540 | 3.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.030 | 7.104 |
Tiện ích | 1.640 | 3.463 |
Bất Động Sản | 1.440 | 4.012 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds Bd Glbl Emerg Lcl Ccy OU-C | LU0557858056 | 7.30 | - | - | |
Amundi Fds Bd US Corporate OU-C | LU1162497744 | 5.18 | - | - | |
Amundi Fds Bd Glbl Emerg Hard Ccy OE-C | LU0907913114 | 5.16 | - | - | |
Amundi Fds Bd Global Emerg Blended OE-C | LU1161086076 | 5.09 | - | - | |
UBS ETF MSCI EMU UCITS EUR A-dis | LU0147308422 | 3.60 | 174.22 | +0.02% | |
Amundi Fds Bd Euro High Yield OE-C | LU0557859963 | 3.56 | - | - | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 2.33 | 119.91 | -0.14% | |
Alken Fund Absolute Return Europe Class I | LU0572586674 | 2.28 | 175.660 | +0.28% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 2.25 | 13.270 | -0.38% | |
Janus Henderson UK Abs Ret I€ Acc (hdg) | LU0490769915 | 2.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Best Selection Plus | 356.9M | 6.29 | 0.16 | - | ||
Amundi Best Selection Classic | 173.54M | 5.11 | -0.32 | - | ||
Amundi Dividendo italia A | 165.87M | 9.69 | 4.54 | - | ||
Amundi Dividendo italia B | 165.87M | 8.12 | 3.04 | 6.05 | ||
Amundi Best Selection Top | 100.8M | 7.92 | -0.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét