Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.060 | 374.660 | 274.600 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.538 | 21.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.696 | 1.807 |
Giá trên doanh thu | 3.142 | 1,326.850 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.408 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.167 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.780 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.526 | 84.436 |
Tiền mặt | 100.581 | 35.179 |
Số vị thế mua: 155
Số vị thế bán: 193
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) 4.5% | IT0004953417 | 3.22 | - | - | |
Xege/202403/C/0.855 | - | 0.01 | - | - | |
OMV AG | XS1713462403 | 0.00 | - | - | |
Eni SpA | XS2242929532 | 0.00 | - | - | |
VGP NV 1.625% | BE6332786449 | 0.00 | - | - | |
Leasys Italia S.p.A 0% | XS2366741770 | 0.00 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. | XS1877860533 | 0.00 | - | - | |
Amundi Fds EM Lcl Ccy Bd I USD C | LU1880387607 | 0.00 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. | XS2104051433 | 0.00 | - | - | |
Bankinter SA | ES0213679OF4 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi AR Multi Strategy H EUR ND | 807.11M | 6.05 | -0.59 | 1.55 | ||
Amundi AR Multi Strategy I EUR ND | 807.11M | 6.05 | -0.54 | 1.33 | ||
Amundi AR Multi Strategy A EUR ND | 807.11M | 5.24 | -1.36 | 0.58 | ||
Amundi AR Multi Strategy I2 EUR ND | 818.71M | 5.95 | -0.69 | - | ||
Amundi AR Multi Strategy C EUR ND | 818.71M | 4.18 | -2.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét