
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.480 | 273.770 | 272.290 |
Trái Phiếu | 96.570 | 97.300 | 0.730 |
Chuyển Đổi | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.104 | 64.202 |
Doanh Nghiệp | 61.297 | 25.800 |
Chính phủ | 36.035 | 64.890 |
Tiền mặt | 1.647 | 28.022 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.252 | 13.303 |
Số vị thế mua: 561
Số vị thế bán: 242
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 0.88% | - | 7.65 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1% | - | 6.44 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.45% | IT0005344335 | 4.80 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 2.62 | - | - | |
Portugal Tf 4,125% Ap27 Eur | PTOTEUOE0019 | 2.31 | 104.14 | 0.00% | |
UniCredit S.p.A. 6.57% | - | 1.57 | - | - | |
Portugal Tf 4,1% Fb45 Eur | PTOTEBOE0020 | 1.53 | 106.65 | +0.23% | |
Obligaciones Tf 2,7% Ot48 Eur | ES0000012B47 | 1.26 | 82.88 | -0.05% | |
Petroleos Mexicanos 6.75% | - | 1.17 | - | - | |
Dell International L.L.C. and EMC Corporation 5.3% | - | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 73.09M | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.53B | 1.28 | 4.43 | 2.09 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.53B | 1.42 | 4.67 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 4.53B | 1.35 | 4.50 | 2.12 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.53B | 1.46 | 4.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét