Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 113.950 | 117.760 | 3.810 |
Chuyển Đổi | 2.100 | 2.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.360 | 1.480 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.926 | 27.355 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.411 | 1.794 |
Giá trên doanh thu | 1.369 | 2.338 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.925 | 253.840 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.844 | 8.130 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.500 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -2.738 | 35.313 |
Chính phủ | 75.296 | 45.670 |
Doanh Nghiệp | 33.602 | 57.492 |
Tiền mặt | -16.730 | 22.719 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.133 | 22.464 |
Số vị thế mua: 654
Số vị thế bán: 829
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 6.86 | 92.61 | -0.26% | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 4.57 | - | - | |
Bund Tf 2,50% Ag46 Eur | DE0001102341 | 4.15 | 97.18 | -0.75% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.67 | 990.903 | -0.05% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0000D8 | 3.35 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 3.23 | - | - | |
Spain 0 31-Jan-2027 | ES0000012J15 | 3.04 | 92.160 | -0.17% | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 2.97 | 87.07 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 2.48 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00BMBL1G81 | 2.37 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét