
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.660 | 216.330 | 205.670 |
Chứng Khoán | 6.520 | 7.380 | 0.860 |
Trái Phiếu | 73.360 | 81.910 | 8.550 |
Chuyển Đổi | 1.830 | 1.830 | 0.000 |
Khác | 7.640 | 9.440 | 1.800 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.760 | 14.825 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.280 | 3.543 |
Giá trên doanh thu | 1.195 | 1.829 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.158 | 10.718 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.306 | 2.665 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.663 | 11.156 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.450 | 28.255 |
Công Nghiệp | 23.440 | 14.382 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.850 | 19.429 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.780 | 3.062 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.850 | 7.284 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.460 | 8.438 |
Tiện ích | 2.460 | 3.577 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.060 | 13.340 |
Năng lượng | 0.310 | 2.457 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.230 | 5.636 |
Bất Động Sản | 0.110 | 2.024 |
Số vị thế mua: 1,008
Số vị thế bán: 550
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.38 | 116.05 | -0.21% | |
Lyxor UCITS Commodities Thomson Reuters/Corecommod | LU1829218749 | 3.27 | 22.82 | +1.02% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I2 | FR0013016607 | 2.47 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I2 C | FR0013016615 | 1.25 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 1% | BRSTNCNTF212 | 1.16 | - | - | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 1.06 | 12.6860 | +0.41% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 0.81 | 885.310 | +0.91% | |
Indonesia (Republic of) 6.625% | IDG000023607 | 0.70 | - | - | |
Amundi Stoxx Global Artificial Intelligence | LU1861132840 | 0.67 | 99.51 | +0.28% | |
Hungary Government 4.75 24-Nov-2032 | HU0000405550 | 0.61 | 89.000 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi AR Multi Strategy H EUR ND | 689.8M | -2.01 | -0.96 | 0.79 | ||
Amundi AR Multi Strategy A EUR ND | 689.8M | -2.25 | -1.71 | -0.10 | ||
Amundi AR Multi Strategy I2 EUR ND | 689.8M | -2.04 | -1.06 | - | ||
Amundi AR Multi Strategy C EUR ND | 689.8M | -2.57 | -2.71 | - | ||
Amundi AR Multi Strategy F EUR ND | 689.8M | -2.44 | -2.26 | -0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét