
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.910 | 115.780 | 96.870 |
Chứng Khoán | 6.260 | 7.590 | 1.330 |
Trái Phiếu | 64.860 | 76.860 | 12.000 |
Chuyển Đổi | 2.120 | 2.120 | 0.000 |
Khác | 7.860 | 10.110 | 2.250 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.766 | 14.618 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.871 | 3.440 |
Giá trên doanh thu | 1.387 | 1.780 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.913 | 10.520 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.277 | 2.688 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.733 | 11.136 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.810 | 18.891 |
Công Nghiệp | 22.870 | 13.582 |
Công nghệ | 21.720 | 26.217 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.780 | 6.705 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.870 | 8.776 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.270 | 11.767 |
Tiện ích | 2.140 | 3.403 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.980 | 7.114 |
Năng lượng | 0.270 | 2.308 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.210 | 7.409 |
Bất Động Sản | 0.060 | 1.770 |
Số vị thế mua: 901
Số vị thế bán: 509
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) | IT0005624447 | 4.05 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.04 | 117.68 | +0.01% | |
Source Bloomberg Commodity | IE00BD6FTQ80 | 3.55 | 1,829.50 | +1.20% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141810 | 2.71 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I2 | FR0013016607 | 2.27 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I2 C | FR0013016615 | 1.14 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2033 | BRSTNCNTF212 | 1.05 | 807.648 | -0.01% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 1.01 | 12.1340 | -0.13% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 0.74 | 885.310 | +0.91% | |
Indonesia (Republic of) 6.625% | IDG000023607 | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi AR Multi Strategy C EUR ND | 679.83M | -2.57 | -2.71 | - | ||
Amundi AR Multi Strategy F EUR ND | 679.83M | -2.44 | -2.26 | -0.57 | ||
Amundi AR Multi Strategy E EUR ND | 679.83M | -2.22 | -1.63 | 0.19 | ||
Amundi AR Multi Strategy I EUR ND | 679.83M | -2.01 | -0.94 | 0.64 | ||
Amundi AR Multi Strategy A EUR ND | 679.83M | -2.25 | -1.71 | -0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét