Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.830 | 96.840 | 0.010 |
Trái Phiếu | 3.830 | 3.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.828 | 22.253 |
Chính phủ | 3.821 | 81.740 |
Số vị thế mua: 339
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China (People's Republic Of) | CND100069PL7 | 0.06 | - | - | |
United States Treasury Bonds | - | 0.05 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10003W0P5 | 0.05 | - | - | |
Oat Apr29 Eur 5,5 | FR0000571218 | 0.04 | 111.10 | 0.00% | |
China (People's Republic Of) | CND100076348 | 0.04 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.03 | - | - | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 0.03 | 3.676 | +0.19% | |
China (People's Republic Of) | CND100067578 | 0.03 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.03 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AMP Capital NZ Fixed Interest Fund | 258.67M | 5.64 | 1.28 | 2.56 | ||
AMP NZRT NZ Fixed Interest | 5.05M | 4.53 | -0.12 | 1.97 | ||
AMP IL Fixed Securities Fund X | 1.49M | - | - | - | ||
AMP IL no E Fee Fixed Securities XN | - | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét