Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.070 | 4.070 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.190 | 94.190 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.973 | 11.971 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.003 | 1.911 |
Giá trên doanh thu | 2.945 | 1.447 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 4.425 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.686 | 2.292 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.000 | 16.067 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 41.595 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMOne LA USD High-Yield Bond MotherFund | - | 98.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AO DIAM High Grade Income Div 1M | 82.19B | 3.50 | 2.94 | 1.45 | ||
AO LOOMIS US Investment Bond Div 1M | 80.57B | 9.97 | 6.77 | 4.33 | ||
AMOne Mizuho US High Yield Open Div | 68.98B | 8.03 | 9.47 | 6.67 | ||
AMOne Mizuho US High Yield Open B U | 62.44B | 15.58 | 11.42 | 7.30 | ||
AT No Load Developed Countries Bond | 56.49B | 6.27 | 5.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét