Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.650 | 10.430 | 2.780 |
Chứng Khoán | 50.570 | 50.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.080 | 37.650 | 2.570 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 4.900 | 4.980 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.043 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.079 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.520 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.309 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.780 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.817 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.440 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.440 | 15.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.500 | 12.866 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.190 | 10.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.910 | 6.783 |
Công Nghiệp | 8.190 | 11.808 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.400 | 7.526 |
Tiện ích | 2.460 | 3.534 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.760 | 5.118 |
Năng lượng | 1.360 | 4.050 |
Bất Động Sản | 1.340 | 3.929 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ890 | 15.65 | 10.68 | -0.19% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Dist) | IE00BLDGH447 | 10.81 | 4.23 | +0.24% | |
Amundi MSCI Europe UCITS EUR | LU1681042609 | 5.64 | 333.17 | -0.36% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 4.27 | 87.806 | -0.12% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.04 | 254.59 | +0.52% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 3.74 | 4.76 | +0.21% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG Cor | LU1737653987 | 3.74 | 47.31 | +0.04% | |
db x-trackers MSCI USA Financials DR | IE00BCHWNT26 | 3.12 | 37.74 | +0.69% | |
EdRF Big Data P EUR | LU2225826366 | 3.11 | - | - | |
Xtrackers MSCI USA Communication Services UCITS 1D | IE00BNC1G707 | 2.91 | 65.52 | -1.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1637619120 | 777.17M | -3.29 | -13.50 | - | ||
LU1637618742 | 275.31M | -6.98 | -15.48 | - | ||
LU1637618155 | 256.03M | -3.27 | -10.35 | - | ||
AlphaBalanced B I | 152.68M | 9.46 | 1.05 | 3.23 | ||
AlphaBalanced B II | 152.68M | 9.52 | 1.12 | 3.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét