Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.990 | 15.830 | 0.840 |
Chứng Khoán | 71.710 | 71.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.160 | 13.240 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.212 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.335 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 0.697 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.276 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.519 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.234 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.960 | 16.653 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.410 | 12.758 |
Công Nghiệp | 15.410 | 12.471 |
Công nghệ | 13.820 | 17.877 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.610 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.050 | 7.946 |
Năng lượng | 5.470 | 5.329 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.290 | 11.242 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.270 | 6.795 |
Tiện ích | 2.410 | 3.863 |
Bất Động Sản | 1.310 | 2.743 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 19.37 | 210.717 | -0.11% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 10.45 | 6,853.5 | +0.24% | |
Magallanes Iberian Equity P FI | ES0159201021 | 10.32 | 202.400 | +0.00% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 9.41 | 1,178.95 | +0.82% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 9.14 | 25.280 | +1.16% | |
Schroder International Selection Fund Global Emerg | LU0279459969 | 8.26 | 27.955 | +0.56% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 5.40 | 115.98 | -0.05% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005561458 | 4.53 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 3.95 | - | - | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 2.93 | 196.959 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Crecimiento B FI | 124.39M | 12.15 | 3.57 | 4.55 | ||
DWS Crecimiento A FI | 157.63M | 11.43 | 2.85 | 4.01 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 122.61M | 17.61 | 8.34 | 3.96 | ||
DB Talento Bolsa Global | 117.26M | 17.75 | 5.12 | - | ||
DWS Foncreativo FI | 33.65M | 4.27 | 0.51 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét