
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.750 | 4.880 | 2.130 |
Chứng Khoán | 40.370 | 40.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 56.880 | 56.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.310 | 17.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.918 | 2.754 |
Giá trên doanh thu | 1.617 | 1.989 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.793 | 11.080 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.766 | 2.520 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.218 | 10.019 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.130 | 18.539 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.920 | 9.868 |
Công nghệ | 15.650 | 19.275 |
Công Nghiệp | 9.600 | 11.927 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.570 | 7.158 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.720 | 10.333 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 7.190 |
Tiện ích | 3.430 | 3.621 |
Năng lượng | 3.410 | 4.044 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 3.683 |
Bất Động Sản | 2.360 | 6.529 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Choice Global Fixed Income Fund – Ordinary Class F | - | 44.99 | - | - | |
Allianz Choice Hong Kong Fund – Ordinary Class F | - | 16.48 | - | - | |
Allianz Choice “Best Styles” Europe Fund – Ordinary Class F | - | 8.32 | - | - | |
Allianz Choice “Best Styles” Us Fund – Ordinary Class F | - | 7.82 | - | - | |
Allianz Choice Japan Fund – Ordinary Class F | - | 5.67 | - | - | |
Allianz Choice Global Equity Fund – Ordinary Class F | - | 3.06 | - | - | |
Franklin FTSE Taiwan | US35473P6869 | 1.71 | 52.67 | -0.60% | |
Franklin FTSE India ETF | - | 1.50 | - | - | |
Allianz Choice China A-Shares Fund– Ordinary Class F | - | 1.42 | - | - | |
Franklin FTSE Australia | US35473P8436 | 1.36 | 30.82 | -1.34% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice Growth ord B | 4.48B | 9.49 | 6.81 | 4.63 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth ord A | 4.48B | 9.61 | 7.04 | 4.85 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth ord C | 4.48B | 9.11 | 5.87 | 3.72 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth Admin A | 4.48B | 9.40 | 6.56 | 4.38 | ||
AllianzGLblInvChoice StableGrowth A | 3B | 7.34 | 4.23 | 3.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét