Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.510 | 94.970 | 0.460 |
Trái Phiếu | 5.490 | 5.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 94.512 | 39.633 |
Chính phủ | 3.135 | 33.928 |
Doanh Nghiệp | 2.352 | 25.249 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Term Deposits With Original Maturity Of More Than Three Months | - | 45.97 | - | - | |
Cash And Cash Equivalents | - | 40.51 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 3.54% | HK0000917945 | 1.87 | - | - | |
Industrial And Commercial Bank Of China/Dubai 4.75% Cd | - | 1.40 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 5.25% | XS2669347853 | 1.40 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. (Rabobank) Hong Kong Branch 4.8% | XS2637366134 | 1.28 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 4.85% | HK0000939667 | 1.27 | - | - | |
China Construction Bank Corporation Singapore Branch 5.45 | XS2729559059 | 1.25 | - | - | |
Industrial And Commercial Bank Of China/Sydney 4.7% Cd | - | 0.98 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 4.97% | XS2642450287 | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice HKD Cash ord | 1.15B | 3.06 | 2.65 | 1.35 | ||
AllianzGLblInvChoice HKD Cash Admin | 40.56M | 2.76 | 2.18 | 0.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét