Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 89.960 | 90.310 | 0.350 |
Trái Phiếu | 10.040 | 10.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 89.964 | 41.652 |
Doanh Nghiệp | 5.358 | 21.960 |
Chính phủ | 4.678 | 31.472 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash And Cash Equivalents | - | 43.04 | - | - | |
Term Deposits With Original Maturity Of More Than Three Months | - | 41.04 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 4.85% | HK0000939667 | 2.36 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 3.54% | HK0000917945 | 2.31 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 5.25% | XS2669347853 | 2.21 | - | - | |
Industrial And Commercial Bank Of China/Dubai Ser Fxcd 4.75% Cd | - | 1.42 | - | - | |
ANZ Banking Group (NZ) Ltd 5.18% | XS2650965143 | 1.19 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 5.3% | XS2698497620 | 1.17 | - | - | |
Industrial And Commercial Bank Of China/Sydney Ser Fxcd (Reg S) (Br) 4.7% C | - | 1.07 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice HKD Liquid ord | 1.74B | 4.00 | 2.97 | 1.41 | ||
AllianzGLblInvChoice HKD Cash Admin | 42.64M | 3.51 | 2.49 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét