Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.410 | 3.120 | 0.710 |
Chứng Khoán | 35.580 | 35.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.800 | 5.800 | 0.000 |
Khác | 56.210 | 56.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.462 | 16.033 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.343 | 2.157 |
Giá trên doanh thu | 1.438 | 1.667 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.785 | 9.649 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.436 | 2.485 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.974 | 11.338 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.450 | 15.739 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.670 | 11.024 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.690 | 7.560 |
Công nghệ | 8.850 | 18.636 |
Công Nghiệp | 8.510 | 10.948 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.900 | 7.182 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.720 | 5.202 |
Bất Động Sản | 4.170 | 5.652 |
Năng lượng | 3.960 | 4.769 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.170 | 10.836 |
Tiện ích | 1.900 | 3.275 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Investors Choice Fund - Allianz Cho | HK0000061835 | 25.40 | 39.970 | +0.91% | |
Allianz Choice Bst Styls Eurp Ord C HKD | HK0000411428 | 17.39 | - | - | |
Allianz Choice Bst Styls US Ord C HKD | HK0000411436 | 17.27 | - | - | |
Allianz Choice Japan Ordinary C HKD | HK0000411444 | 12.50 | - | - | |
Allianz Choice Global Fixed Income Ord A | HK0000359288 | 6.39 | - | - | |
iShares MSCI Australia UCITS | IE00B5377D42 | 3.54 | 47.93 | -0.58% | |
Hsbc Msci Korea Capped Ucits Etf | - | 3.08 | - | - | |
China Amc Msci China A 50 Connect Etf | - | 1.99 | - | - | |
Franklin FTSE Taiwan | US35473P6869 | 1.84 | 49.47 | +0.86% | |
Franklin FTSE India ETF | - | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice Growth ord A | 2.01B | 17.95 | 2.04 | 5.47 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth ord C | 6.77M | 16.96 | 0.93 | 4.34 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth Admin A | 223.05M | 17.57 | 1.58 | 5.00 | ||
AllianzGLblInvChoice StableGrowth C | 2.88B | 10.19 | -1.09 | 2.41 | ||
AllianzGLblInvChoice StableGrowth A | 2.88B | 11.11 | -0.01 | 3.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét