
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.170 | 24.170 | 0.000 |
Khác | 75.800 | 75.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.714 | 18.555 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.377 | 3.049 |
Giá trên doanh thu | 1.309 | 2.263 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.042 | 12.102 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.605 | 2.053 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.787 | 9.706 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.140 | 16.948 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.730 | 10.431 |
Công Nghiệp | 8.730 | 12.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.320 | 8.126 |
Bất Động Sản | 7.080 | 2.775 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.800 | 12.194 |
Công nghệ | 6.060 | 24.244 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.020 | 7.372 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.410 | 3.948 |
Năng lượng | 2.280 | 3.343 |
Tiện ích | 1.430 | 2.504 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Choice Asian Ord C HKD | HK0000061579 | 18.76 | - | - | |
Allianz Global Investors Choice Fund - Allianz Cho | HK0000061835 | 17.77 | 49.070 | -1.62% | |
Allianz Choice Bst Styls US Ord C HKD | HK0000411436 | 17.06 | - | - | |
Allianz Choice Bst Styls Eurp Ord C HKD | HK0000411428 | 14.09 | - | - | |
Allianz Choice Japan Ordinary C HKD | HK0000411444 | 12.04 | - | - | |
Allianz Choice Global Fixed Income Ord A | HK0000359288 | 6.64 | - | - | |
iShares MSCI Australia ETF | - | 2.05 | - | - | |
Allianz Choice Global Equity Ord C HKD | HK0000788353 | 1.93 | - | - | |
iShares Core MSCI Europe ETF | - | 1.64 | - | - | |
UBS IQ Morningstar Australia Quality ETF | AU000000ETF4 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGLblInvChoice Growth ord B | 4.57B | 13.61 | 9.87 | 5.27 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth ord A | 4.57B | 13.75 | 10.11 | 5.49 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth ord C | 4.57B | 13.14 | 8.91 | 4.35 | ||
AllianzGLblInvChoice Growth Admin A | 4.57B | 13.50 | 9.62 | 5.01 | ||
AllianzGLblInvChoice StableGrowth C | 3.01B | 9.78 | 5.29 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét