
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.330 | 88.640 | 51.310 |
Chứng Khoán | 47.320 | 53.790 | 6.470 |
Trái Phiếu | 13.700 | 42.740 | 29.040 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.630 | 1.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.484 |
Giá trên doanh thu | - | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 10.038 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.007 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 65
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash Offset For Short Futures | - | 21.04 | - | - | |
Fx Forward Leg 27.03.2018 Eur 14090048 L | - | 19.45 | - | - | |
Fx Forward Leg 09.05.2018 Eur 14161765 L | - | 11.51 | - | - | |
Cash Offset For Short Futures | - | 10.71 | - | - | |
Fx Forward Leg 09.05.2018 Eur 14162014 L | - | 8.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 53.72B | 5.33 | 7.39 | 5.71 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 53.72B | 4.96 | 6.81 | 5.08 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 53.72B | 5.29 | 7.52 | 5.80 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 53.72B | 4.51 | 5.96 | 4.26 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 53.72B | 5.27 | 7.34 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét