Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 71.670 | 71.880 | 0.210 |
Trái Phiếu | 50.740 | 52.190 | 1.450 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.062 | 14.495 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.048 | 2.060 |
Giá trên doanh thu | 1.631 | 1.555 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.742 | 9.290 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.698 | 3.358 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.907 | 11.953 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.380 | 18.165 |
Công Nghiệp | 18.190 | 12.365 |
Công nghệ | 17.830 | 18.456 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.000 | 14.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.680 | 10.882 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.050 | 7.931 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.350 | 8.169 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.290 | 6.942 |
Tiện ích | 3.270 | 5.726 |
Năng lượng | 2.180 | 9.212 |
Bất Động Sản | 1.770 | 3.622 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Mlt-Asst Crdt WT H2 EUR | LU1504570760 | 20.00 | - | - | |
Allianz Emerging Markets Eq SRI IT8 EURH | LU2602447364 | 19.87 | - | - | |
Allianz Strategy 50 WT EUR | LU0352312697 | 19.73 | - | - | |
Allianz Dynamic Allc Pl Eq WT EUR | LU2243730665 | 12.96 | - | - | |
Allianz Global Sustainability AT HEUR | LU2271345774 | 9.89 | - | - | |
Allianz Global Water W H2 EUR | LU1861128228 | 9.86 | - | - | |
Allianz Emerging Mkts Sov Bd WT H2-EUR | LU1958620871 | 2.50 | - | - | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Sus | LU1766616152 | 0.00 | 2,252.860 | +0.67% | |
Allianz Convertible Bond WT EUR | LU0709024276 | 0.00 | - | - | |
Allianz Emerging Markets Eq SRI WT9 EUR | LU2034159157 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Squadra Vincente Morgan Stanley | 192.83M | 11.74 | -0.57 | 1.37 | ||
AZ Orizzonte Bilanciato A | 18.99M | 11.69 | 0.91 | 4.06 | ||
AZ Orizzonte Bilanciato | 18.99M | 10.88 | 0.49 | 3.13 | ||
AZ Orizzonte Bilanciato B | 18.99M | 11.90 | 1.09 | 4.13 | ||
AZ Orizzonte Bilanciato C | 18.99M | 12.29 | 1.43 | 4.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét