Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.390 | 54.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.370 | 52.720 | 3.350 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.485 | 16.558 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.211 | 2.404 |
Giá trên doanh thu | 1.567 | 1.698 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.754 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.334 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.429 | 10.837 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.480 | 19.684 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.680 | 15.065 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.430 | 12.921 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.810 | 10.975 |
Công Nghiệp | 11.630 | 12.215 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.150 | 6.699 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.740 | 7.894 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.360 | 5.317 |
Tiện ích | 2.640 | 3.391 |
Bất Động Sản | 2.560 | 3.744 |
Năng lượng | 1.510 | 4.274 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 17.39 | 198.190 | +0.38% | |
Fidelity Funds World Fund I Acc EUR | LU1322386266 | 10.74 | 21.160 | -0.56% | |
Amundi IS MSCI World SRI PAB ETF DR | LU1861134382 | 10.48 | - | - | |
Nordea 2 - Em Mkt Res Enh Eq BI USD | LU2206802311 | 7.92 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Leaders Extra UCITS DR - USD | IE000VML2GZ3 | 7.48 | 14.58 | -0.56% | |
AI60 T | AT0000A10KA3 | 7.10 | 1,042.430 | -0.37% | |
Allianz Invest Rentenfonds A | AT0000824685 | 6.76 | 83.460 | +0.36% | |
JPMorgan Funds America Equity Fund C (acc) EUR | LU0289216672 | 5.27 | 29.630 | +0.03% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 4.00 | 67.64 | -0.73% | |
iShares Sust MSCI Japan SRI EUR Hdg | IE00BYVJRQ85 | 3.23 | 10.544 | +0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Invest Klassisch T | 143.01M | 1.31 | -2.27 | 2.90 | ||
Allianz Invest Konservativ T | 93.95M | 0.05 | -2.44 | 2.06 | ||
Allianz Invest Konservativ A | 93.95M | 0.08 | -2.54 | 2.03 | ||
Allianz Invest Dynamisch A | 87.15M | 3.86 | -1.57 | 5.28 | ||
Allianz Invest Dynamisch T | 87.15M | 3.84 | -1.26 | 5.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét