
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.120 | 6.880 | 0.760 |
Chứng Khoán | 51.270 | 51.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 27.700 | 28.280 | 0.580 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Khác | 14.190 | 14.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.324 | 15.940 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.871 | 2.220 |
Giá trên doanh thu | 1.443 | 1.645 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.264 | 9.557 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.713 | 2.871 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.518 | 9.992 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.450 | 9.184 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.060 | 16.808 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.800 | 7.040 |
Công Nghiệp | 13.600 | 13.375 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.580 | 11.804 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.850 | 7.090 |
Công nghệ | 6.380 | 19.052 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.490 | 6.851 |
Năng lượng | 5.060 | 5.304 |
Tiện ích | 4.070 | 4.195 |
Bất Động Sản | 1.660 | 1.820 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 14.41 | 8,773.0 | +0.54% | |
Amundi MSCI Europe UCITS EUR | LU1681042609 | 13.98 | 375.98 | +0.56% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 9.80 | 3,013.5 | +0.53% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 9.62 | 2,502.110 | +0.13% | |
MFS Meridian Funds - European Research Fund I1 EUR | LU0219424131 | 9.28 | 376.020 | -0.12% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 8.96 | 69.08 | +0.52% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 4.73 | 53.56 | +0.04% | |
Italy (Republic Of) 0.05% | IT0005384497 | 3.77 | - | - | |
Groupama Ultra Short Term Bond IC | FR0012599645 | 3.70 | - | - | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 2.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Consolidado II PP | 1B | 1.28 | 2.43 | 0.34 | ||
Europopular USA PP | 513.96M | -0.03 | 12.91 | 11.42 | ||
Europopular Espana PP | 224.22M | 28.93 | 19.48 | 4.58 | ||
Pastor Renta Variable | 56.23M | -2.16 | 3.50 | 1.95 | ||
Europopular Consolidado XV PP | 27.23M | 0.89 | 1.03 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét