Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.490 | 5.810 | 0.320 |
Chứng Khoán | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.310 | 94.340 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.239 | 16.901 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.849 | 2.197 |
Giá trên doanh thu | 1.387 | 1.545 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.453 | 9.509 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.379 | 2.720 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.903 | 11.024 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.070 | 49.711 |
Công nghệ | 18.530 | 14.288 |
Công Nghiệp | 16.960 | 15.832 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.230 | 13.117 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.990 | 9.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.590 | 6.222 |
Năng lượng | 5.320 | 7.651 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.900 | 5.838 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.860 | 3.710 |
Tiện ích | 3.550 | 4.861 |
Số vị thế mua: 280
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands .25 15-Jul-2029 | NL0013332430 | 2.02 | 89.280 | 0.00% | |
EnBW Energie Baden-Wurttemberg AG 1.125% | XS2035564975 | 1.65 | - | - | |
Btp Tf 0,35% Fb25 Eur | IT0005386245 | 1.52 | 98.49 | +0.03% | |
Obligaciones Tf 2,75% Ot24 Eur | ES00000126B2 | 1.52 | 99.82 | +0.03% | |
Banco de Sabadell SA 0.625% | XS2076079594 | 1.51 | - | - | |
France 0 25-Mar-2025 | FR0013415627 | 1.50 | 97.890 | +0.03% | |
NGG Finance PLC 1.625% | XS2010044977 | 1.49 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 1.936% | XS1692332684 | 1.44 | - | - | |
Corporacion Andina de Fomento 1.125% | XS1770927629 | 1.43 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 0.387% | XS2456884746 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1089088741 | 3.21B | 1.92 | 1.65 | - | ||
Allianz Euro Credit SRI PT EUR | 2.41B | 1.77 | -3.41 | 1.32 | ||
Allianz Euro Credit SRI R EUR | 2.41B | 1.75 | -3.45 | 1.33 | ||
Allianz Euro Credit SRI AT EUR | 2.41B | 1.51 | -3.89 | 0.87 | ||
Allianz Euro Credit SRI IT EUR | 2.41B | 1.79 | -3.38 | 1.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét