
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.020 | 10.770 | 2.750 |
Trái Phiếu | 91.980 | 99.190 | 7.210 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.798 | 84.556 |
Chính phủ | 7.882 | 3.217 |
Phái sinh | -0.523 | 17.474 |
Tiền mặt | 1.843 | 10.211 |
Số vị thế mua: 190
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) 0% | FR0128838390 | 6.17 | - | - | |
EDP SA 4.75% | PTEDPZOM0011 | 2.73 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 1.43 | - | - | |
VZ Vendor Financing II BV 2.875% | XS2272845798 | 1.28 | - | - | |
Citycon Oyj 3.625% | XS2347397437 | 1.23 | - | - | |
Var Energi ASA 7.862% | XS2708134023 | 1.19 | - | - | |
SNF Group SA 4.5% | XS3021201887 | 1.19 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 5% | XS2927492798 | 1.12 | - | - | |
Flora Food Management BV 6.875% | XS2848926239 | 1.11 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. 4.87% | XS2937255193 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1089088741 | 5.45B | 1.29 | 2.98 | 0.70 | ||
Allianz Euro Credit SRI A EUR | 2.45B | 0.99 | 5.00 | 1.24 | ||
Allianz Euro Credit SRI I EUR | 2.45B | 1.25 | 5.56 | 1.78 | ||
Allianz Euro Credit SRI PT EUR | 2.45B | 1.23 | 5.51 | 1.70 | ||
Allianz Euro Credit SRI R EUR | 2.45B | 1.20 | 5.48 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét