
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 62.080 | 73.520 | 11.440 |
Trái Phiếu | 54.200 | 56.130 | 1.930 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 6.230 | 10.230 | 4.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.075 | 17.129 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.273 | 2.564 |
Giá trên doanh thu | 1.636 | 1.883 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.707 | 10.506 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.863 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.349 | 9.702 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.120 | 20.890 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.350 | 16.874 |
Công Nghiệp | 12.130 | 12.483 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.000 | 11.590 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.090 | 10.511 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.850 | 7.170 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.720 | 4.968 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.690 | 7.138 |
Bất Động Sản | 2.810 | 3.535 |
Tiện ích | 2.760 | 3.407 |
Năng lượng | 0.480 | 3.655 |
Số vị thế mua: 780
Số vị thế bán: 53
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 8.10 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | - | 6.08 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.99 | 320.74 | -1.29% | |
Euro Bobl Future Sept 25 | - | 4.46 | - | - | |
Stoxx Europe 600 ESG X Index Future Sept 25 | - | 2.55 | - | - | |
Euro Buxl Future Sept 25 | - | 2.53 | - | - | |
Euro OAT Future Sept 25 | - | 2.52 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 2.33 | 513.71 | +0.55% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | LU0106817157 | 2.28 | 27.674 | -0.14% | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 25 | - | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 53.78B | 3.35 | 9.07 | 5.53 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 53.78B | 3.05 | 8.50 | 4.90 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 53.78B | 3.33 | 9.22 | 5.62 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 53.78B | 2.68 | 7.65 | 4.08 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 53.78B | 3.28 | 9.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét