
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 106.020 | 107.880 | 1.860 |
Trái Phiếu | 19.790 | 23.270 | 3.480 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 5.050 | 5.090 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.115 | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.199 | 2.568 |
Giá trên doanh thu | 1.587 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.579 | 10.821 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.035 | 2.390 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.888 | 10.383 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.250 | 15.638 |
Công nghệ | 18.540 | 21.325 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.730 | 12.189 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.820 | 10.927 |
Công Nghiệp | 9.300 | 12.202 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.000 | 7.451 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.630 | 7.070 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.200 | 5.453 |
Bất Động Sản | 3.780 | 3.001 |
Tiện ích | 3.530 | 2.958 |
Năng lượng | 1.210 | 3.577 |
Số vị thế mua: 839
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI WOR NTR INDE 0325 FUT | - | 8.67 | - | - | |
Stoxx Europe 600 ESG X Index Future Mar 25 | - | 8.49 | - | - | |
Future on TOPIX | - | 3.33 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.16 | 291.52 | -2.68% | |
E-mini Russell 2000 Index Future Mar 25 | - | 3.16 | - | - | |
iShares Listed Private Equity UCITS | IE00B1TXHL60 | 2.69 | 2,392.75 | -6.04% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | LU0106817157 | 2.59 | 22.821 | -6.01% | |
SSgA Luxembourg SICAV - SSgA Emerging Markets SRI | LU0810595867 | 2.57 | 15.602 | -0.87% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Mar | LU0248176959 | 2.49 | 15.050 | -2.77% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.41 | 359.84 | -3.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 48.48B | 0.24 | 2.59 | - | ||
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 48.48B | 0.18 | 2.04 | 4.44 | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 48.48B | 0.83 | 7.60 | 7.97 | ||
AllianzIncome Growth RM H2EUR | 48.48B | 0.22 | 2.57 | - | ||
AllianzIncome Growth AM H2EUR | 48.48B | 0.18 | 2.10 | 4.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét