Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.670 | 52.790 | 50.120 |
Chứng Khoán | 23.330 | 23.480 | 0.150 |
Trái Phiếu | 67.700 | 68.140 | 0.440 |
Chuyển Đổi | 2.050 | 2.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 4.090 | 6.250 | 2.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.011 | 16.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.301 | 2.431 |
Giá trên doanh thu | 1.470 | 1.764 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.269 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.927 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.923 | 11.182 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.870 | 20.751 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.570 | 16.716 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.220 | 10.656 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.080 | 12.758 |
Công Nghiệp | 9.640 | 11.304 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.700 | 6.908 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.440 | 7.409 |
Bất Động Sản | 4.080 | 4.257 |
Tiện ích | 3.290 | 3.426 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.530 | 5.372 |
Năng lượng | 1.590 | 3.645 |
Số vị thế mua: 866
Số vị thế bán: 123
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.95 | 257.04 | +0.64% | |
iShares J.P. Morgan ESG $ EM Bond UCITS ETF USD (D | IE00BDDRDW15 | 3.03 | 4.21 | +0.24% | |
Aramea Rendite Plus Nachhaltig I | DE000A2DTL86 | 2.92 | - | - | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 2.51 | 5.46 | -0.18% | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 2.31 | - | - | |
Twelve Cat Bond SI2-JSS EUR Acc | IE00BKLTRK46 | 2.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 2% | - | 1.54 | - | - | |
Lazard Convertible Global A | FR0000098683 | 1.51 | 1,849.080 | +0.78% | |
Allianz US Investment Grd Crdt W USD | LU2593589067 | 1.49 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.875% | - | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 45.44B | 7.16 | -0.68 | 5.33 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 45.44B | 5.86 | -2.14 | 3.79 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 45.44B | 7.03 | -0.85 | - | ||
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 45.44B | 6.46 | -1.39 | 4.59 | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 50.61B | 10.40 | 3.80 | 8.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét