
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.950 | 5.710 | 0.760 |
Chứng Khoán | 84.640 | 84.870 | 0.230 |
Trái Phiếu | 8.170 | 8.370 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.200 | 2.270 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.719 | 23.742 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.845 | 4.567 |
Giá trên doanh thu | 1.220 | 3.529 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.874 | 15.511 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.775 | 1.309 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.719 | 10.642 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.810 | 15.144 |
Công nghệ | 15.660 | 27.823 |
Công Nghiệp | 11.860 | 12.701 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.430 | 6.137 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.200 | 3.922 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.940 | 12.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.090 | 13.886 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.930 | 9.098 |
Năng lượng | 4.720 | 2.752 |
Bất Động Sản | 2.370 | 1.605 |
Tiện ích | 1.000 | 2.384 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Quantex Global Value EUR I | LI0399611685 | 10.54 | - | - | |
All Stars 10x10 I | DE000A3C91R3 | 8.84 | - | - | |
Value Opportunity Fund H | LU1191857009 | 6.08 | - | - | |
AvH Emerging Markets Fonds UI A | DE000A1145F8 | 6.01 | 163.620 | +0.18% | |
Polar Capital Funds PLC - Polar Capital Global Ins | IE00B55MWC15 | 4.41 | 15.034 | +0.98% | |
Redwheel Next Generation EMs Equity B USD | LU1965309757 | 4.37 | 260.024 | +0.10% | |
Human Intelligence I | DE000A40A516 | 4.29 | - | - | |
Guinness Global Innovators Fund Y EUR ACC | IE00BQXX3L90 | 4.08 | 35.881 | -0.06% | |
Alken Fund - Small Cap Europe Class EU1 | LU0953331096 | 3.57 | 448.260 | +0.10% | |
CM1 Issuer Ltd. Open End Z.21(21/Und.) | CH0574683717 | 3.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.37B | 0.18 | 6.76 | 6.26 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.37B | -0.86 | 4.42 | 5.62 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.37B | -0.64 | 6.66 | 5.94 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 773.61M | 0.10 | 6.97 | 10.97 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 773.61M | -3.62 | 1.58 | 9.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét