Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.560 | 34.340 | 21.780 |
Chứng Khoán | 25.890 | 25.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.620 | 55.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 4.110 | 4.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.578 | 16.239 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.389 | 2.456 |
Giá trên doanh thu | 1.745 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.501 | 10.367 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.535 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.453 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.350 | 20.712 |
Công Nghiệp | 15.540 | 11.684 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.530 | 16.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.570 | 12.407 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.660 | 10.981 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.120 | 7.012 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.070 | 7.396 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.530 | 5.265 |
Bất Động Sản | 3.760 | 4.150 |
Tiện ích | 1.440 | 3.519 |
Năng lượng | 0.420 | 3.682 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Euro Bond Fund IC (EUR) | LU2464400857 | 17.07 | - | - | |
SEB Euro Short Rate Fund IC (EUR) | LU2451779925 | 16.82 | - | - | |
SEB Danish Mortgage Bond IC EUR | LU1545248863 | 11.21 | - | - | |
SEB Corporate Bond Fund IC (EUR) | LU2464406896 | 10.67 | - | - | |
Barrow Hanley Global ESG Val Eq IUSD Acc | IE00009E6WF6 | 4.76 | - | - | |
SEB Green Bond IC EUR | LU2847675514 | 4.00 | - | - | |
SEB Europe Equity Fund IC EUR | LU2158612528 | 3.80 | - | - | |
SEB US Exposure IC (EUR) | LU2360842996 | 3.76 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 3.68 | 176.570 | -0.04% | |
Federated Hermes US Smid Eq F EUR Acc | IE00B7X2DQ83 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandria Growth Manager Fund | 277.46M | 13.24 | -0.10 | 6.84 | ||
Alexandria Balanced Manager Fund | 234.16M | 11.72 | -0.24 | 5.12 | ||
Alexandria Aggressive Manager Fund | 100.65M | 17.12 | 1.46 | 8.07 | ||
Alexandria Emerging Markets Manager | 5.94M | 10.52 | -1.42 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét