Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.000 | 5.690 | 3.690 |
Chứng Khoán | 97.360 | 97.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.294 | 16.936 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.526 | 2.545 |
Giá trên doanh thu | 1.849 | 1.843 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.265 | 11.095 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.368 | 2.196 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.607 | 12.814 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.630 | 20.310 |
Công Nghiệp | 15.220 | 16.728 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.910 | 13.003 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.730 | 13.820 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.460 | 11.118 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.960 | 6.469 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.020 | 7.861 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.680 | 8.361 |
Bất Động Sản | 3.320 | 4.423 |
Tiện ích | 1.520 | 3.884 |
Năng lượng | 0.540 | 6.695 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB US Focus Core Fund IC (USD) | LU1267950845 | 15.19 | - | - | |
SEB US Exposure IC (EUR) | LU2360842996 | 14.27 | - | - | |
SEB Europe Equity Fund IC EUR | LU2158612528 | 11.81 | - | - | |
Barrow Hanley Global ESG Val Eq IUSD Acc | IE00009E6WF6 | 10.08 | - | - | |
SEB Finland Optimized Exposure IC (EUR) | LU2412565611 | 8.21 | - | - | |
Hermes US Smid Equity Fund Class F USD Accumulatin | IE00B83SXG36 | 7.41 | 6.222 | +0.50% | |
SEB Finland Small Cap IC (EUR) | LU2412709557 | 6.18 | - | - | |
Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt | IE00BYWSV628 | 5.61 | 14.593 | -0.65% | |
Hermes Global Emerging Markets Fund Class F USD Ac | IE00B3DJ5Q52 | 4.77 | 3.283 | -0.24% | |
SEB Emerging Markets Exposure D | SE0021147394 | 4.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandria Growth Manager Fund | 273.42M | 10.64 | -1.05 | 6.87 | ||
Alexandria Balanced Manager Fund | 230.35M | 9.20 | -1.14 | 5.09 | ||
Alexandria Cautious Manager Fund | 26.99M | 5.63 | -0.32 | 2.46 | ||
Alexandria Emerging Markets Manager | 6.05M | 11.04 | -1.79 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét