
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 44.650 | 44.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.440 | 59.600 | 6.160 |
Chuyển Đổi | 3.680 | 3.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.160 | 2.260 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.971 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.020 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.581 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.324 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.302 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.629 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.270 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.510 | 16.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.990 | 12.853 |
Công Nghiệp | 10.860 | 12.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.690 | 6.111 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.030 | 11.032 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.190 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.480 | 6.685 |
Tiện ích | 3.830 | 3.887 |
Năng lượng | 3.750 | 5.514 |
Bất Động Sản | 1.420 | 2.746 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 7.05 | 1,277.96 | -0.60% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 6.14 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 5.40 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 4.65 | 27.202 | -0.11% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 4.53 | 112.841 | +0.05% | |
Nordea 1 - European High Yield Bond Fund BI EUR | LU0141799097 | 3.95 | 45.204 | -0.01% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 3.75 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 3.57 | 17.370 | 0.00% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 3.45 | 103.12 | -0.49% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone Yield P | LU0524480265 | 3.38 | 178.17 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DB Talento Bolsa Global | 142.35M | 3.55 | 9.36 | 7.00 | ||
DWS Crecimiento B FI | 133.75M | 2.14 | 6.19 | 4.09 | ||
DWS Crecimiento A FI | 181.86M | 1.72 | 5.45 | 3.54 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 135.62M | 8.41 | 13.84 | 3.53 | ||
ALMARO SA SICAV | 34.78M | 9.11 | 6.69 | 3.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét