
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 59.010 | 59.040 | 0.030 |
Trái Phiếu | 44.510 | 52.980 | 8.470 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 1.960 | 2.150 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.937 | 17.479 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.487 | 2.607 |
Giá trên doanh thu | 1.664 | 1.897 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.195 | 10.721 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.539 | 2.362 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.783 | 9.706 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.980 | 22.062 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.700 | 16.232 |
Công Nghiệp | 15.230 | 12.688 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.460 | 10.407 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.230 | 11.091 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.140 | 7.746 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.940 | 6.796 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.470 | 5.681 |
Năng lượng | 2.440 | 3.341 |
Tiện ích | 2.300 | 2.989 |
Bất Động Sản | 2.120 | 2.812 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
QFS SICAV - European Eqs EUR I dis | LU1120174377 | 8.66 | - | - | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0549539509 | 7.83 | 113.670 | +0.20% | |
GS Global CORE Equity Portfolio I Close Inc | LU0244192158 | 6.01 | 37.320 | -0.05% | |
Robeco QI Global Dev Active Eqs I € | LU1783222901 | 5.95 | - | - | |
Allianz Best Styles Global Eq SRI W EUR | LU2034156302 | 5.54 | - | - | |
T. Rowe Price Euro Corp Bd I (EUR) 9 EUR | LU2573689044 | 5.10 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B8D0PH41 | 5.09 | 8.770 | +0.11% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0552054859 | 4.99 | 17.960 | +0.25% | |
Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol | LU0328436547 | 3.99 | 48.800 | +2.09% | |
HSBC MSCI World UCITS | IE00B4X9L533 | 3.41 | 3,239.50 | +0.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Chance | 345.88M | 4.84 | 12.23 | 6.70 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 167.04M | 13.98 | 15.33 | 3.75 | ||
AL Trust Stabilitat | 112.32M | 3.04 | 7.14 | 2.48 | ||
AL Trust Global Invest | 109.85M | 0.48 | 10.55 | 7.07 | ||
AL Trust Aktien Europa | 28.62M | 11.81 | 16.33 | 5.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét