Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 31.160 | 31.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 72.360 | 86.210 | 13.850 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.040 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.609 | 15.924 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.759 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 1.780 | 1.603 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.553 | 9.538 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.256 | 2.614 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.645 | 10.566 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.500 | 20.393 |
Công Nghiệp | 14.790 | 11.602 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.730 | 14.439 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.590 | 12.764 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.700 | 11.119 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.400 | 7.878 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.220 | 7.075 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.730 | 6.154 |
Năng lượng | 2.780 | 4.136 |
Bất Động Sản | 2.300 | 3.907 |
Tiện ích | 2.250 | 3.812 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0549539509 | 13.82 | 114.680 | +0.40% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B8D0PH41 | 8.68 | 8.730 | -0.11% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities EUR I | LU0399027886 | 8.36 | 138.390 | +0.17% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0552054859 | 6.74 | 17.096 | -0.08% | |
T. Rowe Price Euro Corp Bd I (EUR) 9 EUR | LU2573689044 | 6.00 | - | - | |
SPDR Barclays Euro Aggregate Bond UCITS | IE00B41RYL63 | 5.55 | 54.03 | -0.31% | |
Pictet-Global Emerging Debt HI dy EUR | LU0655939121 | 3.44 | 147.400 | -0.30% | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Hi | IE00B8W3L327 | 3.35 | 1.304 | +0.09% | |
JPM Europe Hi Yld Shrt Dur Bd I(acc)EUR | LU1549373154 | 3.25 | - | - | |
Nordea 1 Emerging Market Bond Fund HAI EUR | LU0994700549 | 2.98 | 55.888 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Chance | 292.6M | 8.74 | 5.09 | 6.29 | ||
AL Trust Wachstum | 131.15M | 5.80 | 2.04 | 4.28 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 153.13M | -32.19 | -5.23 | 2.32 | ||
AL Trust Global Invest | 95.41M | -21.99 | 2.32 | 7.75 | ||
AL Trust Aktien Europa | 28.35M | 11.86 | 7.04 | 4.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét